Có 2 kết quả:

行书 xíng shū ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨ行書 xíng shū ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) running script
(2) semi-cursive script (Chinese calligraphic style)

Bình luận 0